Có 2 kết quả:

炉台 lú tái ㄌㄨˊ ㄊㄞˊ爐臺 lú tái ㄌㄨˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stove top
(2) hob

Từ điển Trung-Anh

(1) stove top
(2) hob